しゅっすい
◆ lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra, nước triều lên flood, tide), sông, suối biển, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), flood, light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
◆ dòng nước ngọt, nước dâng lên đột ngột
◆ sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao