しみじみと
◆ nghiêm túc, nghiêm chỉnh
◆ sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái
◆ đầy đủ, hoàn toàn
◆ vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
◆ đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, thật sự, không đùa
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao