しまりのない
◆ uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi, phần dây chùng, thời kỳ buôn bán ế ẩm, sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi, sự hỗn láo, sự xấc lấc, quần, than cám, nới, làm chùng, nghỉ ngơi, xả hơi, tôi, giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng, giảm bớt tốc lực, đi chậm lại
◆ lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...), phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...), yếu, hay ỉa chảy, nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề, break, thả dây, gỡ ra, tháo ra, thoát ra, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi, mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn, thả lỏng, buông lỏng, cho tự do, fast, sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra, thả ra, cởi ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, thả (dây buộc, buồm), bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...), bỏ ra, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa, làm cho nói ba hoa
◆ cá hồi (ở Na, uy, Thuỵ, ddiển), lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao