しでかす
◆ phạm, gây ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi
◆ làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học ; dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho, khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ vào tù, rình mò theo dõi, khử, phăng teo, bỏ ra, cởi ra, bỏ, mặc vào, bắt đầu lại, trát, phết, bọc, gói, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, làm hết sức mình, giết chết, phỉnh ai, tâng bốc ai, brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, trò lừa đảo, trò lừa bịp, chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, phần, sự tiến bộ, sự thành công, đô, của ditto
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao