しつじ
◆ người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ), uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)
◆ quản gia, người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)
◆ người trợ tế, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ, nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a, nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao