しっくい
◆ vữa, hồ, cối giã, súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
◆ trát vữa ; trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao ; dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý, trát kín
◆ vữa xtucô (trát tường, đắp hình nổi trên tường...), trát bằng vữa xtucô
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao