しだし
◆ nền, nền đường, chất nền, căn cứ, cơ sở
◆ sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
◆ inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng
◆ aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng
◆ sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự chuẩn bị trước
◆ việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả
◆ tương, nước tương, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đậu tương, đậu nành
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao