しこむ
◆ xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động, ngòi, sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục, thể thao) tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch
◆ dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
◆ giáo dục, cho ăn học, dạy, rèn luyện
◆ kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, vốn; cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm, lock, dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của, chú trọng, lưu tâm đến, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), kiểm kê hàng trong kho, nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, để vào kho, cất vào kho)
◆ sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn ; chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế ; làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...), sửa soạn, sắm sửa, sẵn sàng; vui lòng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao