しきもの
◆ tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, trải thảm, ra mắng mỏ; gọi lên mắng
◆ thảm (trải bậc cửa, nền nhà...), mền, chăn
◆ chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
◆ cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi a, cái độn tóc, miếng đệm đầu trục, cuxinê, thịt mông, kẹo hình nệm, lót nệm, đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; nâng niu, chiều chuộng, làm nhẹ bớt, làm yếu đi, dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn...)
◆ vật liệu làm thảm, thảm nói chung, sự mắng nhiếc thậm tệ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao