しきつめる
◆ bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc, xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng), trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu, đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng, gác sang một bên, không nghĩ tới, dành dụm, để dành, bỏ, bỏ đi, bày tỏ, đặt nằm xuống, để xuống, cất vào kho, hạ bỏ, chuyển, hy sinh, cược, sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng, đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa, nằm đợi, dự trữ, quai, đấm tới tấp, lái ra xa bờ, tránh, nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn, giáng đòn, rải lên, quét lên, đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây, phơi bày, trải ra, liệm, tiêu, giết, dốc sức làm, trữ, đánh tứ phía, bare, gửi xương, gửi xác ở đâu, heel, bắt giữ, cầm tù, card, nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát, xếp củi để đốt, đánh giá cao ai, hand, head, tóm, bắt, lợi dụng, thick, đệ đơn kiện ai, đặt hy vọng vào, tách vỏ ra, bao vây, contribution, nhấn mạnh, heart, chôn, làm cho phải chịu ơn, bắt buộc phải, tàu phá, không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục, không chuyên môn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao