しかるべき
◆ đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ, nghĩa cổ) chính, đích, nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)
◆ (+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng
◆ quyền được hưởng; cái được hưởng, món nợ, tiền nợ; cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí, mãi mãi, hoàn toàn, đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...), đúng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao