さ迷う (v5u)
さまよう [MÊ]
◆ đi chơi rong; đi lang thang
生死の境をさ迷う
Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.
彼の魂は今なおこの世にさ迷っている
Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên thế giới này
Từ đồng nghĩa của さ迷う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao