さんびか
◆ bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng, hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng, hát thánh ca
◆ thánh ca, sách thánh ca
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao