さらけ出す (v5s, vt)
さらけだす [XUẤT]
◆ phơi bày ra; vạch trần; bộc lộ
〜に関する驚くべき弱さをさらけ出す
Tỏ ra mềm yếu và run sợ đối với~
(人)に〜をさらけ出す
Bộc lộ chuyện gì với ai
〜の弱い部分をさらけ出す
Vạch trần những yếu điểm của~
〜に個人情報をさらけ出す
phơi bày những thông tin cá nhân của ai cho... .
Từ trái nghĩa của さらけ出す
Từ đồng nghĩa của さらけ出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao