さらえる
◆ sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí, xem lại, xét lại, xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình
◆ nhắc lại, kể lại, diễn tập (vở kịch, bài múa...)
◆ thực hành, đem thực hành, làm, hành, tập, tập luyện, rèn luyện, (từ cổ, nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, ; bịp, lừa bịp
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao