さしでがましい
◆ ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm ; đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước, trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu, (thể dục, thể thao) tiền đạo, xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp
◆ lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi, không chính thức
◆ xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào
◆ ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng mình, (địa lý, ddịa chất) xâm nhập
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao