さくぐ
◆ sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy
◆ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc, sang số, lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...), ăn khớp vào nhau, đẩy mạnh sản xuất
◆ đồ dùng, dụng cụ, hệ puli; palăng, (thể dục, thể thao) sự chặn, sự cản, cột bằng dây dợ, thể thao) chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc), túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), vay tiền
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao