さいはいをふる
◆ chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính; người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, dẫn đường, đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), hướng câu chuyện về, chuẩn bị cho, không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
◆ gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo, thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo, một chiều, ngay; lập tức
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao