ご機嫌 (n)
ごきげん [KI HIỀM]
◆ sức khỏe
(人)のご機嫌伺い
Thăm hỏi sức khoẻ của ai đấy.CƠ HIỀM
◆ vui vẻ; dễ chịu; sảng khoái
今日はご機嫌ね
Hôm nay vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái) nhỉ.
ご機嫌になる
Trở nên vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái)
ご機嫌な兄さん
Anh trai vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái)
君からメールもらうと、一日中ご機嫌なんだ
Khi nhận được thư của em, tôi đã sung sướng suốt cả ngày
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao