ご座る (v5aru, pol)
ござる [TỌA]
◆ thì; là; ở; bằng
わしの腕力は百人力でござる
Cơ bắp của tôi bằng lực của 100 người đấy
おのおの方、討ち入りでござる
Nào mọi người, đến lúc chúng ta đột kích vào Kira rồi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao