ご座います (exp)
ございます [TỌA]
◆ là
伊藤建設でございます。ご用件をうかがいます
Đây là công ty xây dựng Itô. Tôi có thể giúp gì cho ngài ạ?
アクティブ・コンサルティングでございます。ご用件をうかがいます
Đây là công ty tư vấn hoạt động. Tôi có thể giúp gì cho ngài ạ?
コスモス・テクでございます。ご用件をおうかがいします
Đây là công ty kỹ thuật Cosmos. Tôi có thể giúp gì cho ngài ạ?
はい、スミスでございます。ピーッと鳴ったらメッセージをどうぞ
Xin chào, tôi là Smith. Sau khi chuông điện thoại kêu "Pit" thì hãy để lại tin nhắn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao