ご存知 (n)
ごぞんじ [TỒN TRI]
◆ sự quen biết; sự hiểu biết; biết
ご存知のとおり、マイクとボブは2カ月連続でノルマを達成できませんでした
Như anh biết đấy, Mike và Bob đã không thể đạt được chỉ tiêu trong hai tháng liền .
Từ đồng nghĩa của ご存知
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao