ご主人 (n)
ごしゅじん [CHỦ NHÂN]
◆ chồng (của người khác)
ご主人はいらっしゃいますか。
Chồng bà có nhà không ạ.
ご主人は家事を手伝ってくれますか?
Chồng chị có giúp chị làm việc nhà không?
彼女のご主人は、彼女に内緒で転職を考えているそうだ
Hình như chồng cô ấy đang nghĩ đến chuyện chuyển nghề mà không nói cho cô ấy biết
ご主人との生活(暮らし)はいかがですか?
Cuộc sống của chồng chị thế nào rồi?
Từ trái nghĩa của ご主人
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao