ごった返す (v5s, vi)
ごったがえす [PHẢN]
◆ bị rối loạn; bị chấn động; nhốn nháo; lộn xộn; rối loạn
ごった返す群衆
đám đông lộn xộn (nhốn nháo)
酒を飲んで騒いでいる人たちでごった返す
tình hình rối loạn (nhốn nháo, lộn xộn) do những người say rượu gây ra
〜が原因でごった返す
rối loạn do nguyên nhân ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao