ごちゃごちゃ (adj-na, adv, n, vs)
◆ xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
ゴチャゴチャ言わずに黙って見てろ。
không được nói loạn lên (linh tinh), im lặng mà nhìn đi
(人)とゴチャゴチャ言い争う
cãi nhau với ai om sòm cả lên
ごちゃごちゃになった
Trở nên xáo trộn lung tung cả lên
外観は良さそうだが中身はごちゃごちゃである
Bề ngoài thì có vẻ tốt đẹp nhưng bên trong thì lung tung hết cả lên
◆ xáo trộn lung tung; lung tung; rối tung; rối loạn
頭がゴチャゴチャになる
đầu óc rối loạn cả lên
〜をゴチャゴチャに混ぜる
trộn lung tung cả lên
頭の中をゴチャゴチャにする
đầu óc cứ rối tung cả lên
ごちゃごちゃにする
Làm xáo trộn lung tung hết cả lên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao