ごじゅう こう (n)
◆ ngũ tấu; tấu năm bè
弦楽五重項
ngũ tấu đàn dây
ピアノ五重項
ngũ tấu pianô
五重項状態
tình trạng ngũ tấu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao