ごう慢 (n)
ごうまん [MẠN]
◆ sự kiêu ngạo; tính kiêu ngạo; kiêu ngạo; sự kiêu căng; tính kiêu căng; kiêu căng
ごう慢な態度
thái độ kiêu căng ngạo mạn
冷ややかなごう慢さ
sự kiêu ngạo lạnh lùng
ごう慢さと腐敗を生む
nảy sinh lòng kiêu ngạo và sự hủ bại
これが日本人のごう慢さの一つの事例だ
đây là một ví dụ cho sự kiêu ngạo của người Nhật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao