こんばしった
◆ the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy, la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo
◆ cao, the thé, dốc, cao quý, cao thượng, cao cả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao