こぼれ落ちる (v5r)
こぼれおちる [LẠC]
◆ tràn ra; chảy ra; đổ ra; trào ra
(人)の口からこぼれ落ちる
trào ra từ miệng của ai
いまに日本列島から人がこぼれ落ちる
hiện nay có rất nhiều người đổ ra quần đảo Nhật Bản .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao