こばいしゃ
◆ hàng rào, thuật đánh kiếm; tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ, nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao