この間
このあいだ [GIAN]
◆ độ này
◆ gần đây; hôm nọ
ついこの間のことのように思い出します
dường như chỉ mới hôm nọ (gần đây)
この間におよそ_ドルの損失を被る
lỗ bao nhiêu đô gần đây
この間でしたらいつでも時間を取ることができます
nếu là việc hôm nọ thì lúc nào tôi cũng có thời gian
この間の夜
tối hôm nọ .
Từ đồng nghĩa của この間
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao