この辺 (pn, adj-no)
このへん [BIÊN]
◆ khu vực này; khu vực quanh đây; quanh đây; xung quanh đây
気を付けろ。この辺でよくネズミ捕りをやってるから
cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chuột ở xung quanh khu vực này
この辺では学生の姿をあまり見掛けない
tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều sinh viên ở khu vực này
それではこの辺で
vậy thì ở khu vực này vậy
この辺で、自分の分担をやったら
tại sao anh lại gánh vác trách nhiệm tại khu vực này? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao