この結果 (exp)
このけっか [KẾT QUẢ]
◆ kết quả là; do đó; vì vậy; cho nên; hậu quả là; kết quả
私はこの結果を、見通しの明るい兆候だと見ている
tôi xem kết quả này là một dấu hiệu tích cực
この結果について個人的にはどう思いますか
cá nhân anh nghĩ thế nào về kết quả này
この結果、抗体の反応性に顕著な回復が見られた
kết quả là đã thấy sự hồi phục phản ứng với kháng thể .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao