この方 (n-adv)
このかた [PHƯƠNG]
◆ người này; cách này; đường này
その都市はこの方角に100マイル行ったところにある
thành phố đó cách con đường này khoảng một trăm dặm
この方が便利ならば
nếu cách này thuận tiện hơn
この方がより妥当で管理しやすい数だったと思います
tôi nghĩ con số này có lý và dễ quản lý hơn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao