この場合 (exp)
このばあい [TRÀNG HỢP]
◆ trong tình huống này; trong trường hợp này
この場合採用された方法は〜することだった
phương pháp được áp dụng trong trường hợp này là ~
今回は(この場合は)中絶をする必要はない
không cần thiết phải nạo thai lần này (trường hợp này)
この場合の本当の被害者
người bị hại thực sự trong tình huống này (trong trường hợp này)
この場合そうではないことを経験的に知っている
kinh nghiệm cho thấy trong tình huống này (trong trường hợp này) không phải là như vậy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao