この世
このよ [THẾ]
◆ dương gian
◆ thế giới này; thời nay; thời đại ngày nay
この世から邪悪なる者を駆逐する
hủy diệt những kẻ xấu khỏi thế giới này
この世から核兵器をなくす方法
biện pháp để loại trừ vũ khí hạt nhân ra khỏi thế giới này
この世からこのような悲しみがなくなることを望む
mong rằng những chuyện buồn như thế này sẽ biến khỏi thế giới này .
Từ trái nghĩa của この世
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao