この上なく (exp)
このうえなく [THƯỢNG]
◆ trên hết; vô cùng; cực kỳ; nhất; có một không hai; tột bực; tối đa; nhất thế giới
母親の吐く息は、この上なく甘い
hơi thở của mẹ ngọt ngào nhất thế giới
この上なく安全な
an toàn tối đa
この上なくすてきなものの一つ
một thứ đẹp nhất, có một không hai
〜してこの上なくうれしい
sung sướng vô cùng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao