この上ない (exp)
このうえない [THƯỢNG]
◆ loại một; hạng nhất; loại nhất; vô song; nhất; có một không hai; độc nhất vô nhị
この上ない好天だ
thời tiết tuyệt đẹp có một không hai
この上ない楽しみ
sự thoải mái có một không hai
お客にこの上ない快適さを経験してもらう
làm cho khách hàng thấy thoải mái nhất
この上ない悪人
kẻ độc ác nhất (không còn ai hơn)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao