ことを目的にしている
ことをもくてきにしている [MỤC ĐÍCH]
◆ với mục đích là; với mục đích; với mục tiêu
性を目的にした子どもの売買
buôn bán trẻ em với mục đích để làm gái lầu xanh (gái điếm, bán dâm) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao