ことによって (exp)
◆ qua; theo đường; bằng phương tiện; nhờ vào; dựa vào; do
その計画について述べたことによって、彼はまさに自ら窮地に陥った
do trình bày về kế hoạch đó mà anh ta đã tự đặt mình vào tình huống khó xử
血液が部分的に消化されたことによってできる
được tạo ra nhờ việc một phần máu được tiêu hóa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao