ことになる (exp)
◆ trở nên; thành ra
結局はボブがレースに勝つことになる
cuối cùng Bob đã (trở nên) thắng trong cuộc đua
そうしなければ大変なことになる
nếu không làm như thế thì sẽ (trở nên, thành ra) nguy to
すぐに家に帰らないと、大変なことになる
nếu tôi không về nhà ngay thì sẽ (trở nên, thành ra) nguy to .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao