ことができる (v1)
◆ có thể; có khả năng; được phép
このアーキテクチャーを利用すれば、同時に三つの違ったことができる
nếu sử dụng công nghệ này, mọi người có thể (có khả năng) cùng một lúc làm được ba việc
いろいろな国に投資を分散することによって安全を保つことができる
có thể đảm bảo an toàn (hạn chế rủi ro) bằng cách phân tán nguồn vốn đầu tư ra nhiều nước
あなたにはいろいろなことができる
anh có thể làm được rất nhiều việc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao