こってり (adv, adv-to, vs)
◆ khó khăn; nặng nề; cam go; khốc liệt; phong phú; đầy đủ; dồi dào; gay gắt; đầy ắp
こってり(と)油をしぼられた
cho dầu rán đầy ắp
こってり(と)した中華料理
món ăn Trung Hoa phong phú
こってり叱られる
bị quở mắng nặng nề (gay gắt) .
Từ trái nghĩa của こってり
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao