こちこち (adv)
◆ cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
彼に見つめられると緊張して体がコチコチになる
khi bị anh ta phát hiện ra, tôi hoảng cả lên, người cứ cứng đờ lại
僕は最初のデートでコチコチになってしまった。
lần đầu tiên hẹn hò, người tôi cứ cứng đờ cả ra
こちこち頭
cái đầu cố chấp (cứng rắn)
こちこちに固まった雪
Tuyết đông cứng lại
こちこちにこわばって
Cứng đờ như xác chết
◆ đờ đẫn; căng thẳng đến cứng cả người
面接で〜になる。
khi phỏng vấn bị căng thẳng
◆ cứng; cứng đơ đơ
〜のパン
bánh mì cứng đơ
◆ kính coong (đồng hồ)
コチコチと音を立てる
phát ra âm thanh kính coong .
Từ đồng nghĩa của こちこち
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao