こじんまりと
◆ kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào
◆ sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha, bò, trâu bò, thú nuôi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao