こじんせい
◆ tính chất cá nhân, cá nhân, những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân
◆ nhân cách, tính cách, nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp, tính chất là người, nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao), sự chỉ trích cá nhân; <SNH> những lời chỉ trích cá nhân, <PHáP> động sản
◆ đặc tính, khí chất, cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng, đặc ứng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao