こざっぱり (adv, vs)
◆ ngăn nắp; gọn gàng; sạch sẽ
こざっぱりした身なりの人
Người có phong thái gọn gàng
こざっぱりした髪型
Kiểu tóc gọn gàng
大変こざっぱりした
Rất ngăn nắp
きれいでこざっぱりした
Sạch và ngăn nắp
こざっぱりした服装をする
Mặc trang phục gọn gàng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao