こころづもり
◆ sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
◆ sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước, sự làm trước; sự nói trước, sự thúc đẩy, sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi, sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường, âm sớm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao