ここで (n)
◆ ở đây; tại đây
ええと...私どものホテルがここです、5番街とマディソン街の間の40丁目です
Để xem nào... Khách sạn của chúng ta ở đây, khu phố 40 giữa khu phố 5 và khu phố Avenue
ここでお待ちください
Hãy đợi ở đây
ここであなたに会うなんて驚きです(びっくりしました)
Tôi rất ngạc nhiên khi gặp anh ở đây (tại đây)
ここで、いくつもの精巧なピラミッドが発見された
Rất nhiều kim tự tháp tinh xảo đã được phát hiện ở đây (tại đây)
ここで5分間お待ちいただけますか
Anh đợi tôi ở đây 5 phút có được không ạ? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao