こくりゅう
◆ hạt, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu
◆ thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi màu nhuộm, bã rượu, trái ý muốn, dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột, sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông, kết thành hạt
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao